Bộ chuyển đổi đơn vị cân nặng Imperial sang Metrics online
Bảng chuyển đổi đơn vị Imperial
1 Pound
=
16 Ounces
1 lb
=
16 oz
1 Short Ton
=
2000 Pounds
1 shortTn
=
2000 lb
1 Long Ton
=
2239.99982 Pounds
1 longTn
=
2239.99982 lb
Bảng chuyển đổi đơn vị cân nặng Imperial sang Metrics
1 Ounce
=
28.3495 Grams
1 oz
=
28.3495 g
1 Pound
=
0.45359 Kilograms
1 lb
=
0.45359 kg
1 Short Ton
=
0.90718 Tons
1 shortTn
=
0.90718 tn
1 Long Ton
=
1.01605 Tons
1 longTn
=
1.01605 tn
Bảng chuyển đổi đơn vị Metrics
1 Kilogram
=
1000 Grams
1 kg
=
1000 g
1 Ton
=
1000 Kilograms
1 tn
=
1000 kg
Bảng chuyển đổi đơn vị cân nặng Metrics sang Imperial
1 Gram
=
0.03527 Ounces
1 g
=
0.03527 oz
1 Kilogram
=
2.20462 Pounds
1 kg
=
2.20462 lb
1 Ton
=
1.10231 Short Tons
1 tn
=
1.10231 shortTn
1 Ton
=
0.98421 Long Tons
1 tn
=
0.98421 longTn
Đo lường Hoàng gia1. Pounce (lb):
Đơn vị trọng lượng chính trong cả hai hệ thống Đế quốc và Hoa Kỳ.
Chia thành 16 ounce.
Được sử dụng để đo lường hàng ngày, từ cân nặng của mọi người đến các mặt hàng tạp hóa.
Ounce (oz):
Thường được sử dụng cho trọng lượng nhỏ hơn, chẳng hạn như các thành phần trong công thức nấu ăn hoặc thư.
1 pound = 16 ounce (ounce avoirdupois).
Stone:
Bằng 14 cân.
Theo truyền thống được sử dụng ở Vương quốc Anh.
Trăm cân (cwt):
Bằng 112 cân.
Ít phổ biến hơn nhưng vẫn phù hợp trong một số bối cảnh.
Tấn dài (imperial ton):
Bằng 2.240 pound.
Được sử dụng ở Anh và các thuộc địa cũ của Anh.
Short Ton (tấn Mỹ):
Bằng 2.000 pound.
Đơn vị trọng lượng tiêu chuẩn tại Hoa Kỳ.
Hệ thống số liệu
Hệ mét, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, cung cấp một cách tiếp cận nhất quán và hợp lý để đo trọng lượng. Dưới đây là các đơn vị chính:
Gam (g):
Đơn vị trọng lượng cơ sở trong hệ mét.
Thường được sử dụng với số lượng nhỏ, chẳng hạn như đo lường gia vị hoặc liều lượng thuốc.
Để quy đổi gam sang kilôgam, chia cho 1000 (vì 1 kilôgam = 1000 gam).
Kilôgam (kg):
Được định nghĩa là trọng lượng của một lít nước ở mật độ tối đa của nó.
Thường được sử dụng cho các vật dụng hàng ngày, bao gồm trái cây, rau và đồ gia dụng.
Để quy đổi kilôgam sang gam, nhân với 1000.
Tấn (t):
Bằng 1000 kg.
Được sử dụng cho số lượng lớn hơn, chẳng hạn như vật liệu công nghiệp hoặc vận chuyển hàng hóa.
Microgram (μg):
Một đơn vị nhỏ (1 μg = 0, 000001 gram).
Có liên quan trong nghiên cứu khoa học và dược phẩm.
Hệ thống Avoirdupois
Hệ thống avoirdupois, dựa trên pound Anh, thường được sử dụng cho các vật dụng và hàng hóa hàng ngày. Nó bao gồm các đơn vị nhỏ hơn như drams và ngũ cốc.
Tóm lại, cho dù bạn đang cân chuối hay xây cầu, việc hiểu các đơn vị trọng lượng này đảm bảo các phép đo chính xác trong khoa học, ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, lần tới khi bạn bắt gặp một kg táo hoặc một pound lông, bạn sẽ biết chính xác ý nghĩa của chúng!