Công cụ chuyển đổi trọng lượng trực tuyến Kilogram sang Ounce
Cách chuyển đổi Kilôgam sang Ounce
1. Tìm hiểu đơn vị
Trước khi bắt đầu, hãy làm rõ kilôgam và ounce là gì:
Kilôgam (kg): Kilôgam là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Hiện tại nó được xác định dựa trên giá trị số cố định của hằng số Planck, h. Kilôgam được sử dụng trên toàn cầu trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau¹[1].
Ounce (oz): Một ounce là đơn vị khối lượng trong hệ thống đo lường của đế quốc và thông thường của Hoa Kỳ. Ounce thông thường (ounce avoirdupois) được định nghĩa chính xác là 28,349523125 gram và tương đương với một phần mười sáu của một pound avoirdupois¹[1].
2. Công thức chuyển đổi
Để chuyển đổi kilôgam sang ounce, bạn có thể sử dụng công thức sau:
ounce = kilôgam × 35,273962
3. Ví dụ tính toán
Giả sử chúng ta muốn đổi 1 kg sang ounce:
ounce = 1 kg × 35,273962 = 35,273962 oz
Do đó, 1 kg xấp xỉ bằng 35,3 ounce.
Hãy nhớ rằng tỷ lệ chuyển đổi này (35,273962 ounce trên mỗi kg) chỉ là xấp xỉ. Để có những tính toán khoa học chính xác, hãy tham khảo hệ số chuyển đổi chính xác hơn.
Bảng chuyển đổi đơn vị Metrics
1 Kilogram
=
1000 Grams
1 kg
=
1000 g
1 Ton
=
1000 Kilograms
1 tn
=
1000 kg
Bảng chuyển đổi đơn vị cân nặng Metrics sang Imperial
1 Gram
=
0.03527 Ounces
1 g
=
0.03527 oz
1 Kilogram
=
2.20462 Pounds
1 kg
=
2.20462 lb
1 Ton
=
1.10231 Short Tons
1 tn
=
1.10231 shortTn
1 Ton
=
0.98421 Long Tons
1 tn
=
0.98421 longTn
Bảng chuyển đổi đơn vị Imperial
1 Pound
=
16 Ounces
1 lb
=
16 oz
1 Short Ton
=
2000 Pounds
1 shortTn
=
2000 lb
1 Long Ton
=
2239.99982 Pounds
1 longTn
=
2239.99982 lb
Bảng chuyển đổi đơn vị cân nặng Imperial sang Metrics