Công cụ chuyển đổi trọng lượng trực tuyến Pound sang Ounce
Cách chuyển đổi pound sang ounce
Hiểu đơn vị
Trước khi đi sâu vào quá trình chuyển đổi, hãy làm rõ bảng Anh và ounce đại diện cho điều gì:
Pound (lb): Một pound (ký hiệu: lb) là đơn vị khối lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của đế quốc và Hoa Kỳ. Đồng bảng Anh quốc tế (đồng bảng Anh thông dụng ngày nay) được định nghĩa chính xác là 0,45359237 kg. Đồng bảng avoirdupois tương đương với 16 ounce avoirdupois. Đồng bảng Anh có nguồn gốc từ libra La Mã, và nhiều định nghĩa khác nhau về đồng bảng Anh đã được sử dụng trong suốt lịch sử trước khi có đồng bảng avoirdupois quốc tế được sử dụng rộng rãi ngày nay. Hệ thống avoirdupois là một hệ thống được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 13. Nó được cập nhật về dạng hiện tại vào năm 1959. Đồng bảng Anh được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ, thường để đo trọng lượng cơ thể. Nhiều phiên bản của đồng bảng đã tồn tại trước đây ở Vương quốc Anh (Anh) và mặc dù Vương quốc Anh chủ yếu sử dụng Hệ thống đơn vị quốc tế, nhưng bảng Anh vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như ghi nhãn thực phẩm đóng gói (theo luật, các giá trị số liệu phải cũng được hiển thị). Vương quốc Anh cũng thường sử dụng cả pound và Stone khi mô tả trọng lượng cơ thể, trong đó Stone bao gồm 14 pound.
Ounce (oz): Một ounce (ký hiệu: oz) là đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường thông thường của đế quốc và Hoa Kỳ. Ounce avoirdupois (ounce thông thường) được định nghĩa chính xác là 28,349523125 gram và tương đương với một phần mười sáu của một pound avoirdupois. Nguồn gốc của thuật ngữ "ounce" bắt nguồn từ uncia của La Mã, có nghĩa là "phần mười hai" và việc sử dụng một thanh đồng tiêu chuẩn để xác định cả bảng Anh và foot La Mã. Thanh đồng được chia thành mười hai phần bằng nhau, gọi là unciae. Mối quan hệ giữa đồng bảng La Mã và foot này cuối cùng đã góp phần khiến uncia trở thành nền tảng của Inches hiện đại cũng như ounce thông thường. Ounce đã được sử dụng làm chuẩn khối lượng trong suốt lịch sử cho các ứng dụng khác nhau và với các định nghĩa khác nhau. Định nghĩa hiện tại về ounce, ounce avoirdupois quốc tế, được thông qua vào năm 1959. Ounce vẫn là đơn vị khối lượng tiêu chuẩn trong hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ. Nó chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo các sản phẩm thực phẩm đóng gói, khẩu phần thực phẩm và bưu phẩm, cùng những thứ khác. Ounce cũng được sử dụng ở một số quốc gia khác trên thế giới có nguồn gốc từ lịch sử và văn hóa Anh.
Công thức chuyển đổi
Để chuyển đổi pound sang ounce, bạn có thể sử dụng công thức sau:
ounce = pound × 16
Ví dụ tính toán
Giả sử chúng ta muốn chuyển đổi 3 pound thành ounce:
ounce = 3 lb × 16 = 48 oz
Do đó, 3 pound bằng 48 ounce.
Hãy nhớ rằng hệ số chuyển đổi (16) là chính xác cho phép chuyển đổi đơn giản này. Bây giờ bạn đã được trang bị để chuyển đổi pound sang ounce!
Bảng chuyển đổi đơn vị Metrics
1 Kilogram
=
1000 Grams
1 kg
=
1000 g
1 Ton
=
1000 Kilograms
1 tn
=
1000 kg
Bảng chuyển đổi đơn vị cân nặng Metrics sang Imperial
1 Gram
=
0.03527 Ounces
1 g
=
0.03527 oz
1 Kilogram
=
2.20462 Pounds
1 kg
=
2.20462 lb
1 Ton
=
1.10231 Short Tons
1 tn
=
1.10231 shortTn
1 Ton
=
0.98421 Long Tons
1 tn
=
0.98421 longTn
Bảng chuyển đổi đơn vị Imperial
1 Pound
=
16 Ounces
1 lb
=
16 oz
1 Short Ton
=
2000 Pounds
1 shortTn
=
2000 lb
1 Long Ton
=
2239.99982 Pounds
1 longTn
=
2239.99982 lb
Bảng chuyển đổi đơn vị cân nặng Imperial sang Metrics