Độ C, độ F, độ Kelvin và độ Rankine là những thang đo nhiệt độ phổ biến nhất. Mỗi thang đo đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là tổng quan về bốn thang nhiệt độ chính: độ C (°C), độ F (°F), độ Kelvin (K) và Rankine.
Thang đo Kelvin là thang đo nhiệt độ tuyệt đối được sử dụng trong bối cảnh khoa học.
Hãy nhớ rằng, những thang đo nhiệt độ này phục vụ các mục đích khác nhau, từ dự báo thời tiết hàng ngày đến nghiên cứu khoa học nâng cao. Cho dù bạn đang đo độ nóng của cà phê buổi sáng hay khám phá những bí ẩn của vũ trụ, việc hiểu những thang đo này là điều cần thiết!
Chúng ta hãy đi sâu vào bốn mốc nhiệt độ thiết yếu: điểm đóng băng, điểm sôi, điểm ba và độ không tuyệt đối.
Điểm đóng băng là nhiệt độ tại đó một chất chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn. Đối với nước, điểm đóng băng xảy ra ở 0°C (Celsius) hoặc 273,15 K (Kelvin). Trên thang đo Fahrenheit, nước đóng băng ở nhiệt độ 32°F. Ở điểm đóng băng, động năng của các hạt giảm đi dẫn đến sự hình thành cấu trúc tinh thể có trật tự.
Điểm sôi là nhiệt độ mà một chất chuyển từ pha lỏng sang pha khí (hơi). Đối với nước, điểm sôi là 100°C (Celsius) hoặc 373,15 K (Kelvin). Trên thang đo Fahrenheit, nước sôi ở 212°F. Tại điểm sôi, áp suất hơi của chất lỏng bằng áp suất khí quyển, cho phép các phân tử thoát ra dưới dạng hơi.
Điểm ba là một trạng thái duy nhất trong đó cả ba pha của một chất (rắn, lỏng và khí) cùng tồn tại ở trạng thái cân bằng. Nó xảy ra ở nhiệt độ và áp suất cụ thể. Đối với nước, điểm ba chính xác là 0,01°C (Celsius) hoặc 273,16 K (Kelvin). Tại thời điểm này, băng, nước lỏng và hơi nước cùng tồn tại hài hòa.
Độ không tuyệt đối là nhiệt độ thấp nhất có thể, thể hiện sự vắng mặt của chuyển động phân tử. Nó là nền tảng của thang đo Kelvin. Độ không tuyệt đối tương ứng với 0 K hoặc xấp xỉ -273,15°C. Không có chất nào có thể tồn tại ở nhiệt độ thấp hơn độ không tuyệt đối. Tại thời điểm này, các hạt có năng lượng tối thiểu và mọi chuyển động đều dừng lại.
Hãy nhớ rằng, những điểm nhiệt độ này đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, quy trình công nghiệp và cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Cho dù bạn đang pha một tách trà hay đang khám phá những bí ẩn của vũ trụ, việc hiểu được những cột mốc quan trọng này sẽ làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về thế giới vật chất!`
Thước đo | Điểm đóng băng | Điểm sôi | Điểm Ba | Độ không tuyệt đối |
---|---|---|---|---|
Celsius | 0 | 100 | 0.01 | -273.15 |
Fahrenheit | 32 | 212 | 32.02 | -459.67 |
Kelvin | 273.15 | 373.15 | 273.16 | 0 |
Rankine | 491.67 | 671.67 | 491.69 | 0 |
Từ | Đến | Giá trị | Giá trị chuyển đổi |
---|---|---|---|
Celsius | Fahrenheit | 100 | 212 |
Celsius | Kelvin | 100 | 373.15 |
Celsius | Rankine | 100 | 671.67 |
Fahrenheit | Celsius | 212 | 100 |
Fahrenheit | Kelvin | 212 | 373.15 |
Fahrenheit | Rankine | 212 | 671.67 |
Kelvin | Celsius | 373.15 | 100 |
Kelvin | Fahrenheit | 373.15 | 212 |
Kelvin | Rankine | 373.15 | 671.67 |
Rankine | Celsius | 671.67 | 100 |
Rankine | Fahrenheit | 671.67 | 212 |
Rankine | Kelvin | 671.67 | 373.15 |