Office Essence
Ngôn ngữ

Chuyển đổi đo nhiệt độ phổ biến nhất: Kelvin, Rankine, độ C, độ F

Các thang đo nhiệt độ:

Độ C, độ F, độ Kelvin và độ Rankine là những thang đo nhiệt độ phổ biến nhất. Mỗi thang đo đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là tổng quan về bốn thang nhiệt độ chính: độ C (°C), độ F (°F), độ Kelvin (K) và Rankine.

1. Thang đo Kelvin (K):

Thang đo Kelvin là thang đo nhiệt độ tuyệt đối được sử dụng trong bối cảnh khoa học.

  • Zero Kelvin (không tuyệt đối) tương ứng với điểm mà tại đó các hạt có chuyển động tối thiểu. Đó là nhiệt độ thấp nhất có thể.
  • Thang đo Kelvin dựa trên các định luật cơ bản của nhiệt động lực học và cơ học thống kê.
  • Những điểm chính:
    • Độ không tuyệt đối: -273,16°C
    • Nhiệt độ nóng chảy của băng: 273,16 K
    • Nhiệt độ sôi của nước: 373,16 K
    • Mỗi độ Kelvin tương đương với một độ C.
  • Thang Kelvin là nền tảng cho các phép tính nhiệt động lực học và được sử dụng trong Hệ đơn vị quốc tế (SI).
2. Thang đo độ C (°C):
  • Được đề xuất bởi nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celcius vào năm 1742.
  • Điểm đóng băng của nước được xác định là 0°C và điểm sôi của nước là 100°C ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.
  • Thang đo độ C được sử dụng rộng rãi ở Châu Âu và hầu hết trên thế giới.
  • Những điểm chính:
    • Điểm đóng băng của nước: 0°C
    • Nhiệt độ sôi của nước: 100°C
    • Mỗi độ C tương đương với một độ Kelvin.
  • Trước năm 1743, các giá trị đảo ngược (điểm sôi là 0°C và điểm đóng băng là 100°C).
3. Thang đo độ F (° F):
  • Được đề xuất bởi nhà vật lý người Đức Daniel Gabriel Fahrenheit vào năm 1724.
  • Thang đo Fahrenheit được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ.
  • Những điểm chính:
    • Điểm đóng băng của nước: 32°F
    • Điểm sôi của nước: 212°F
    • Mỗi độ Fahrenheit tương đương với một độ Rankine.
  • Độ không tuyệt đối trên thang đo Fahrenheit là -459,67°F.
4. Thang điểm Rankine:
  • Ngày nay không còn được sử dụng nữa, thang Rankine là thang đo nhiệt độ tuyệt đối dựa trên thang đo Fahrenheit.
  • Được đề xuất bởi nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celcius vào năm 1742.
  • Độ không tuyệt đối trên thang Rankine là 0°R.
  • Mỗi độ Rankine tương đương với một độ Fahrenheit.

Hãy nhớ rằng, những thang đo nhiệt độ này phục vụ các mục đích khác nhau, từ dự báo thời tiết hàng ngày đến nghiên cứu khoa học nâng cao. Cho dù bạn đang đo độ nóng của cà phê buổi sáng hay khám phá những bí ẩn của vũ trụ, việc hiểu những thang đo này là điều cần thiết!

Các điểm nhiệt độ phổ biến:

Chúng ta hãy đi sâu vào bốn mốc nhiệt độ thiết yếu: điểm đóng băng, điểm sôi, điểm ba và độ không tuyệt đối.

1. Điểm đóng băng:

Điểm đóng băng là nhiệt độ tại đó một chất chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn. Đối với nước, điểm đóng băng xảy ra ở 0°C (Celsius) hoặc 273,15 K (Kelvin). Trên thang đo Fahrenheit, nước đóng băng ở nhiệt độ 32°F. Ở điểm đóng băng, động năng của các hạt giảm đi dẫn đến sự hình thành cấu trúc tinh thể có trật tự.

2. Điểm sôi:

Điểm sôi là nhiệt độ mà một chất chuyển từ pha lỏng sang pha khí (hơi). Đối với nước, điểm sôi là 100°C (Celsius) hoặc 373,15 K (Kelvin). Trên thang đo Fahrenheit, nước sôi ở 212°F. Tại điểm sôi, áp suất hơi của chất lỏng bằng áp suất khí quyển, cho phép các phân tử thoát ra dưới dạng hơi.

3. Điểm ba:

Điểm ba là một trạng thái duy nhất trong đó cả ba pha của một chất (rắn, lỏng và khí) cùng tồn tại ở trạng thái cân bằng. Nó xảy ra ở nhiệt độ và áp suất cụ thể. Đối với nước, điểm ba chính xác là 0,01°C (Celsius) hoặc 273,16 K (Kelvin). Tại thời điểm này, băng, nước lỏng và hơi nước cùng tồn tại hài hòa.

4. Độ không tuyệt đối:

Độ không tuyệt đối là nhiệt độ thấp nhất có thể, thể hiện sự vắng mặt của chuyển động phân tử. Nó là nền tảng của thang đo Kelvin. Độ không tuyệt đối tương ứng với 0 K hoặc xấp xỉ -273,15°C. Không có chất nào có thể tồn tại ở nhiệt độ thấp hơn độ không tuyệt đối. Tại thời điểm này, các hạt có năng lượng tối thiểu và mọi chuyển động đều dừng lại.

Hãy nhớ rằng, những điểm nhiệt độ này đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, quy trình công nghiệp và cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Cho dù bạn đang pha một tách trà hay đang khám phá những bí ẩn của vũ trụ, việc hiểu được những cột mốc quan trọng này sẽ làm phong phú thêm hiểu biết của chúng ta về thế giới vật chất!`

Các điểm nhiệt độ phổ biến

Các điểm nhiệt độ phổ biến cho thang đo Celsius, Fahrenheit, Kelvin và Rankine: Điểm đóng băng, Điểm sôi, Điểm ba và Không độ tuyệt đối
Thước đoĐiểm đóng băngĐiểm sôiĐiểm BaĐộ không tuyệt đối
Celsius01000.01-273.15
Fahrenheit3221232.02-459.67
Kelvin273.15373.15273.160
Rankine491.67671.67491.690

Bảng so sánh các giá trị

Biểu đồ này so sánh các giá trị nhiệt độ giống nhau giữa các thang đo khác nhau: Celsius, Fahrenheit, Kelvin và Rankine
TừĐếnGiá trịGiá trị chuyển đổi
CelsiusFahrenheit100212
CelsiusKelvin100373.15
CelsiusRankine100671.67
FahrenheitCelsius212100
FahrenheitKelvin212373.15
FahrenheitRankine212671.67
KelvinCelsius373.15100
KelvinFahrenheit373.15212
KelvinRankine373.15671.67
RankineCelsius671.67100
RankineFahrenheit671.67212
RankineKelvin671.67373.15

Tell us about how to improve this page