Trước khi đi sâu vào quá trình chuyển đổi, hãy làm rõ centimet và Inches đại diện cho điều gì:
Để chuyển đổi cm sang Inches, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Inch = Centimet÷ 2,54
Giả sử chúng ta muốn chuyển đổi 15 cm sang Inches:
Inch = 15 cm÷ 2,54 = 5,905511811 trong
Do đó, 15 cm xấp xỉ bằng 5,91 Inches.
Hãy nhớ rằng hệ số chuyển đổi (2,54) là chính xác cho phép chuyển đổi đơn giản này. Bây giờ bạn đã được trang bị để chuyển đổi cm sang Inches!
Đây là bảng tham khảo nhanh về các chuyển đổi phổ biến:
Centimeter (cm) | Inch (in) |
---|---|
0.01 cm | 0.0039370079 inch |
1 cm | 0.3937007874 inch |
10 cm | 3.937007874 inch |
50 cm | 19.68503937 inch |
100 cm | 39.37007874 inch |
1000 cm | 393.7007874 inch |
1 Feet | = | 12 Inches | 1 feet | = | 12 inch |
1 Yard | = | 3 Feet | 1 yard | = | 3 feet |
1 Mile | = | 1760 Yards | 1 mile | = | 1760 yard |
1 Inch | = | 2.54 Centimeters | 1 inch | = | 2.54 cm |
1 Yard | = | 0.9144 Meters | 1 yard | = | 0.9144 m |
1 Mile | = | 1.60934 Kilometers | 1 mile | = | 1.60934 km |
1 Centimeter | = | 10 Millimeters | 1 cm | = | 10 mm |
1 Decimeter | = | 10 Centimeters | 1 dm | = | 10 cm |
1 Meter | = | 10 Decimeters | 1 m | = | 10 dm |
1 Kilometer | = | 1000 Meters | 1 km | = | 1000 m |
1 Centimeter | = | 0.3937 Inches | 1 cm | = | 0.3937 inch |
1 Meter | = | 1.09361 Yards | 1 m | = | 1.09361 yard |
1 Kilometer | = | 0.62137 Miles | 1 km | = | 0.62137 mile |