Trước khi đi sâu vào quá trình chuyển đổi, hãy làm rõ Feet và Yard đại diện cho điều gì:
Để đổi Feet sang Yard, bạn cần chia số Feet cho 3:
Yards = Feet÷ 3
Giả sử bạn có chiều dài 15 feet:
Yards = 15 ft÷ 3 = 5 năm
Do đó, 15 Feet bằng 5 Yards.
Hãy nhớ rằng hệ số chuyển đổi (3) là chính xác cho phép chuyển đổi đơn giản này. Bây giờ bạn đã được trang bị để chuyển đổi Feet sang Yard!
Đây là bảng tham khảo nhanh về các chuyển đổi phổ biến:
Feet (ft) | Yard (yd) |
---|---|
1 ft | 0.3333333333 yd |
5 ft | 1.6666666667 yd |
10 ft | 3.3333333333 yd |
20 ft | 6.6666666667 yd |
50 ft | 16.6666666667 yd |
100 ft | 33.3333333333 yd |
1000 ft | 333.3333333333 yd |
1 Feet | = | 12 Inches | 1 feet | = | 12 inch |
1 Yard | = | 3 Feet | 1 yard | = | 3 feet |
1 Mile | = | 1760 Yards | 1 mile | = | 1760 yard |
1 Inch | = | 2.54 Centimeters | 1 inch | = | 2.54 cm |
1 Yard | = | 0.9144 Meters | 1 yard | = | 0.9144 m |
1 Mile | = | 1.60934 Kilometers | 1 mile | = | 1.60934 km |
1 Centimeter | = | 10 Millimeters | 1 cm | = | 10 mm |
1 Decimeter | = | 10 Centimeters | 1 dm | = | 10 cm |
1 Meter | = | 10 Decimeters | 1 m | = | 10 dm |
1 Kilometer | = | 1000 Meters | 1 km | = | 1000 m |
1 Centimeter | = | 0.3937 Inches | 1 cm | = | 0.3937 inch |
1 Meter | = | 1.09361 Yards | 1 m | = | 1.09361 yard |
1 Kilometer | = | 0.62137 Miles | 1 km | = | 0.62137 mile |