Trước khi chúng ta đi sâu vào quá trình chuyển đổi, hãy làm rõ km và dặm đại diện cho điều gì:
Để chuyển đổi km sang dặm, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Dặm = Kilômét÷ 1.609344
Giả sử chúng ta muốn chuyển đổi 10 km sang dặm:
Dặm = 10 km÷ 1,609344 = 6,213711922 dặm
Do đó, 10 km xấp xỉ bằng 6,21 dặm.
Dưới đây là một số chuyển đổi phổ biến từ km sang dặm:
Hãy nhớ rằng hệ số chuyển đổi (1.609344) là chính xác cho chuyển đổi đơn giản này. Bây giờ bạn đã được trang bị để chuyển đổi km sang dặm!
1 Feet | = | 12 Inches | 1 feet | = | 12 inch |
1 Yard | = | 3 Feet | 1 yard | = | 3 feet |
1 Mile | = | 1760 Yards | 1 mile | = | 1760 yard |
1 Inch | = | 2.54 Centimeters | 1 inch | = | 2.54 cm |
1 Yard | = | 0.9144 Meters | 1 yard | = | 0.9144 m |
1 Mile | = | 1.60934 Kilometers | 1 mile | = | 1.60934 km |
1 Centimeter | = | 10 Millimeters | 1 cm | = | 10 mm |
1 Decimeter | = | 10 Centimeters | 1 dm | = | 10 cm |
1 Meter | = | 10 Decimeters | 1 m | = | 10 dm |
1 Kilometer | = | 1000 Meters | 1 km | = | 1000 m |
1 Centimeter | = | 0.3937 Inches | 1 cm | = | 0.3937 inch |
1 Meter | = | 1.09361 Yards | 1 m | = | 1.09361 yard |
1 Kilometer | = | 0.62137 Miles | 1 km | = | 0.62137 mile |