Trước khi đi sâu vào quá trình chuyển đổi, hãy làm rõ mét và Feet đại diện cho điều gì:
Để chuyển đổi mét sang Feet, chỉ cần nhân chiều dài tính bằng mét với hệ số chuyển đổi:
Feet = Mét × 3,28084
Giả sử bạn có chiều dài 5 mét:
Feet = 5 m × 3,28084 = 16,4042 ft
Do đó, 5 mét xấp xỉ bằng 16,40 feet.
Hãy nhớ rằng hệ số chuyển đổi (3,28084) là chính xác cho chuyển đổi đơn giản này. Bây giờ bạn đã được trang bị để chuyển đổi mét sang feet!
Dưới đây là bảng tham khảo nhanh về các chuyển đổi phổ biến:
Meters (m) | Feet (ft) |
---|---|
1 m | 3.28084 ft |
5 m | 16.4042 ft |
10 m | 32.8084 ft |
20 m | 65.6168 ft |
50 m | 164.042 ft |
100 m | 328.084 ft |
1000 m | 3280.84 ft |
1 Feet | = | 12 Inches | 1 feet | = | 12 inch |
1 Yard | = | 3 Feet | 1 yard | = | 3 feet |
1 Mile | = | 1760 Yards | 1 mile | = | 1760 yard |
1 Inch | = | 2.54 Centimeters | 1 inch | = | 2.54 cm |
1 Yard | = | 0.9144 Meters | 1 yard | = | 0.9144 m |
1 Mile | = | 1.60934 Kilometers | 1 mile | = | 1.60934 km |
1 Centimeter | = | 10 Millimeters | 1 cm | = | 10 mm |
1 Decimeter | = | 10 Centimeters | 1 dm | = | 10 cm |
1 Meter | = | 10 Decimeters | 1 m | = | 10 dm |
1 Kilometer | = | 1000 Meters | 1 km | = | 1000 m |
1 Centimeter | = | 0.3937 Inches | 1 cm | = | 0.3937 inch |
1 Meter | = | 1.09361 Yards | 1 m | = | 1.09361 yard |
1 Kilometer | = | 0.62137 Miles | 1 km | = | 0.62137 mile |